|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấn thương
noun
Trauma chấn thương nhẹ ở đầu a slight trauma in the head
 | [chấn thương] | |  | (y học) trauma | |  | Chấn thương nhẹ ở đầu | | Slight trauma in the head | |  | Khoa chấn thương | | Traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit | |  | Chấn thương não | | Brain injury; cranial traumatism | |  | Chứng mất trí nhớ sau khi bị chấn thương | | Post-traumatic amnesia |
|
|
|
|